Các từ liên quan tới コレリ大尉のマンドリン
大尉 たいい だいい
đại tá hải quân; sỹ quan; người phụ trách một chiếc tàu hay máy bay quân sự.
đàn măng đô lin
空軍大尉 くうぐんたいい
không khí bắt buộc đội trưởng
マンドリン用弦 マンドリンようげん
Dây đàn mandolin.
尉 じょう
cai ngục; ông già; hàng dãy; sĩ quan công ty
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á