Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
搬送用コロ はんそうようコロ
bánh xe lăn dùng để vận chuyển
コロ金車 コロきんくるま
cối xay lăn
港 みなと こう
cảng.
その時はその時 そのときはそのとき
lúc đó hẵng hay
その後 そのご そのあと そののち
sau đó; sau đấy
その時 そのとき
đương thời
その事 そのこと
chuyện đó
外法 そとのり
bên ngoài những phép đo