Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới コロナ債
コロナ コロナ
đèn treo tròn để trang trí
コロナ放電 コロナほうでん
sự tháo gỡ quầng sáng điện hoa
債 さい
khoản nợ; khoản vay.
コロナ観測所 コロナかんそくじょ コロナかんそくしょ
đài thiên văn quầng sáng điện hoa
コロナ処理機 ころなしょりき
Máy xử lý corona ( máy xử lý bề mặt corona) dùng trong sản xuất màng nilon
ユーロ債 ユーロさい
trái phiếu châu âu
リンク債 リンクさい
trái phiếu liên kết
デュアル債 デュアルさい
Trái Phiếu Lưỡng Tệ