Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
観測データ
かんそくデータ
dữ liệu được quan sát
概測 概測
đo đạc sơ bộ
観測 かんそく
sự quan trắc; sự quan sát; sự đo đạc; quan trắc; quan sát; đo đạc
観測者 かんそくしゃ
Người theo dõi, người quan sát
観測ヘリコプター かんそくヘリコプター
máy bay trực thăng quan sát
観測船 かんそくせん
quan sát ship
観測値 かんそくち
giá trị được quan sát
観測網 かんそくもう
mạng quan sát
観測所 かんそくじょ かんそくしょ
đài quan sát; đài quan trắc
Đăng nhập để xem giải thích