Các từ liên quan tới コロムビア吟詠音楽会
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.
ぶるっくりんおんがくあかでみー ブルックリン音楽アカデミー
Viện hàn lâm Âm nhạc Brooklyn.
吟詠 ぎんえい
sự đọc thuộc lòng bài thơ; sự ngâm thơ.
詠吟 えいぎん
sự ngâm thơ, sự vịnh thơ; bài thơ được ngâm
音楽会 おんがくかい おんがっかい
buổi hòa nhạc, buổi biểu diễn âm nhạc
大音楽会 おおおんがっかい
đại nhạc hội.
教会音楽 きょうかいおんがく
nhạc nhà thờ
音楽 おんがく
âm nhạc; nhạc