Các từ liên quan tới コロンビアの行政区画
行政区画 ぎょうせいくかく
khu hành chính
行政区 ぎょうせいく
khu hành chính
ぎょうせい・しょうぎょう・うんゆのためのでんしでーたこうかんきそく 行政・商業・運輸のための電子データ交換規則
Quy tắc trao đổi dữ liệu điện tử phục vụ cho công tác hành chính, thương mại và giao thông.
特別行政区 とくべつぎょうせいく
đặc khu hành chính.
nước Côlômbia.
哥倫比亜 コロンビア
nước Colombia
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát