Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
コロ金車 コロきんくるま
cối xay lăn
搬送用コロ はんそうようコロ
bánh xe lăn dùng để vận chuyển
助 すけ じょ
giúp đỡ; cứu; trợ lý
自助 じじょ
sự tự lực, sự dựa vào chính sức mình
助剤 じょざい
Chất phụ trợ
幇助 ほうじょ
tội tiếp tay cho người phạm tội
福助 ふくすけ
lớn - có đầu làm nhỏ pho tượng, mang (của) may mắn tốt
共助 きょうじょ
sự hợp tác