助剤
じょざい「TRỢ TỄ」
☆ Danh từ
Chất phụ trợ
助剤を加える。
Bổ sung chất phụ trợ

助剤 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 助剤
きにーねざい キニーネ剤
thuốc ký ninh.
アンチノックざい アンチノック剤
chất xúc tác thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ; chất giảm tiếng ồn
助 すけ じょ
giúp đỡ; cứu; trợ lý
剤 ざい
thuốc.
終助 しゅうじょ
kết thúc câu
助く たすく
giúp đỡ , cứu giúp
飲助 のみすけ
người thích rượu, người nghiện rượu
助産 じょさん
khoa sản; thuật đỡ đẻ