幇助
ほうじょ「TRỢ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tội tiếp tay cho người phạm tội

Từ đồng nghĩa của 幇助
noun
Bảng chia động từ của 幇助
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 幇助する/ほうじょする |
Quá khứ (た) | 幇助した |
Phủ định (未然) | 幇助しない |
Lịch sự (丁寧) | 幇助します |
te (て) | 幇助して |
Khả năng (可能) | 幇助できる |
Thụ động (受身) | 幇助される |
Sai khiến (使役) | 幇助させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 幇助すられる |
Điều kiện (条件) | 幇助すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 幇助しろ |
Ý chí (意向) | 幇助しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 幇助するな |
幇助 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 幇助
強盗幇助 ごうとうほうじょ
sự tiếp tay cho người phạm tội
自殺幇助 じさつほうじょ
tội xúi giục người khác tự tử
馬幇 まばん
đoàn lữ hành, đoàn người hành hương
幇間 たいこもち ほうかん
người tâng bốc, người xu nịnh, người bợ đỡ
助 すけ じょ
giúp đỡ; cứu; trợ lý
終助 しゅうじょ
kết thúc câu
助く たすく
giúp đỡ , cứu giúp
飲助 のみすけ
người thích rượu, người nghiện rượu