Các từ liên quan tới コンクリート構造物
コンクリート構造物診断機レンタル コンクリートこうぞうぶつしんだんきレンタル
cho thuê máy chẩn đoán cấu trúc bê tông
構造物 こうぞうぶつ
công trình
植物の構造 しょくぶつのこーぞー
cấu trúc thực vật
海洋構造物 かいようこうぞうぶつ
xa bờ biển, ở ngoài khơi
構造 こうぞう
cấu trúc; cấu tạo
鉄筋コンクリート造 てっきんコンクリートぞう
Cấu tạo bê thông cốt thép
構造構文 こうぞうこうぶん
cú pháp cấu trúc
コンクリート コンクリート
bê tông.