Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
破砕 はさい
làm tan nát, làm liểng xiểng
破砕性 はさいせい
xem crush
破砕機 はさいき
Máy nghiền
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
ホモジナイザー/破砕機 ホモジナイザー/はさいき
phụ kiện máy lắc
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.
コンクリート コンクリート
bê tông.
破砕性爆弾 はさいせいばくだん
bom người cắt hoa cúc trắng