コンクリート釘
Konkuri-tokugi
Đinh đóng bê tông
コンクリですけどコンクリート釘
Bởi vì bi tông nên đóng bằng đinh bi tông

コンクリート釘 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới コンクリート釘
くぎぬきはんまー 釘抜きハンマー
búa nhổ đinh.
コンクリート コンクリート
bê tông.
釘〆 くぎ〆
This term is specific to the construction industry in japan and may not be commonly used in vietnamese construction industry)
釘 くぎ
đanh
bê tông
プレキャストコンクリート プレキャスト・コンクリート プレ・キャスト・コンクリート
bê tông đúc sẵn
床/コンクリート とこ/コンクリート
Sàn/bê tông
生コンクリート なまコンクリート
bê tông tươi