Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
くぎぬきはんまー 釘抜きハンマー
búa nhổ đinh.
釘 くぎ
đanh
コンクリート釘 Konkuri-tokugi
Đinh đóng bê tông
釘頭 ていとう
đầu đinh.
釘隠 くぎかくし
vật trang trí che đầu đinh
釘袋 くぎぶくろ
túi đựng đinh
丸釘
đinh tròn
又釘 またくぎ
đinh uốn chữ U