Kết quả tra cứu 釘
Các từ liên quan tới 釘
釘
くぎ
「ĐINH」
◆ Đanh
☆ Danh từ
◆ Đinh
テレビ画面
に
釘付
けになっている
Đóng đinh (dán mắt) vào màn hình vô tuyến
〜の
釘
を
抜
いてあける
Tháo đinh ra
釘
を
打
ち
込
む
Đóng đinh
◆ Đinh (nail)

Đăng nhập để xem giải thích