Các từ liên quan tới コンスタンティヌスの寄進状
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
寄進 きしん
đóng góp (cho đền, miếu, v.v.)
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
進捗状況 しんちょくじょうきょう
tình trạng tiến bộ
進行状況 しんこうじょうきょう
quá trình tiến triển.
ゼリー状 ゼリー状 ゼリーじょう
Dạng thạch
寄前気配 寄前けはい
dấu hiệu lệnh bán thấp nhất, lệnh mua cao nhất trước khi giá mở cửa được quyết định