寄進
きしん「KÍ TIẾN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đóng góp (cho đền, miếu, v.v.)
Quyên góp

Bảng chia động từ của 寄進
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 寄進する/きしんする |
Quá khứ (た) | 寄進した |
Phủ định (未然) | 寄進しない |
Lịch sự (丁寧) | 寄進します |
te (て) | 寄進して |
Khả năng (可能) | 寄進できる |
Thụ động (受身) | 寄進される |
Sai khiến (使役) | 寄進させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 寄進すられる |
Điều kiện (条件) | 寄進すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 寄進しろ |
Ý chí (意向) | 寄進しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 寄進するな |
寄進 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 寄進
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい 進歩的コミュニケーション協会
Hiệp hội Liên lạc phát triển.
寄前気配 寄前けはい
dấu hiệu lệnh bán thấp nhất, lệnh mua cao nhất trước khi giá mở cửa được quyết định
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
寄引同時線 寄引どーじせん
mô hình nến doji
よりつきねだん(かぶしき) 寄り付き値段(株式)
giá mở hàng (sở giao dịch).