コンセンサス調査
コンセンサスちょうさ
Khảo sát đồng thuận
Giá trị trung bình của các dự báo của các nhà phân tích và nhà kinh tế về lợi nhuận doanh nghiệp và các dự báo kinh tế
Giá trị dự báo trung bình
コンセンサス調査 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới コンセンサス調査
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
コンセンサス コンセンサス
sự đồng lòng; sự đồng tâm; đồng lòng; đồng tâm
きしょうしげんのちょうさ・しくつ・さいくつ 希少資源の調査・試掘・採掘
tìm kiếm, thăm dò, khai thác tài nguyên quý hiếm.
調査 ちょうさ
sự điều tra; bản điều tra; cuộc điều tra
ナショナルコンセンサス ナショナル・コンセンサス
national consensus
調査課 ちょうさか
phòng điều tra
調査者 ちょうさしゃ
người điều tra.