コンタクトレンズ用溶液
コンタクトレンズよーよーえき
Nước ngâm kính áp tròng
コンタクトレンズ用溶液 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới コンタクトレンズ用溶液
コンタクトレンズ用保存液 コンタクトレンズようほぞんえき コンタクトレンズようほぞんえき
dung dịch bảo quản kính áp tròng
コンタクトレンズ用消毒液 コンタクトレンズようせんじょうえき コンタクトレンズようせんじょうえき
dung dịch khử trùng kính áp tròng
洗浄保存液 コンタクトレンズ用 せんじょうほぞんえき コンタクトレンズよう せんじょうほぞんえき コンタクトレンズよう
Dung dịch bảo quản và rửa sạch cho kính áp tròng.
溶液 ようえき
dung dịch.
コンタクトレンズ コンタクト・レンズ
kính sát tròng; kính áp tròng
保存ケース コンタクトレンズ用 ほぞんケース コンタクトレンズよう ほぞんケース コンタクトレンズよう
Giữ chặt hộp đựng kính áp tròng.
コンタクトレンズ用保存ケース コンタクトレンズようほぞんケース
hộp đựng kính áp tròng
アルカリ溶液 アルカリよーえき
dung dịch kiềm