Các từ liên quan tới コンチェルト (企業)
bản hòa tấu
コンチェルトグロッソ コンチェルト・グロッソ
một thể barốc của concerto, với một nhóm các nhạc cụ độc tấu
企業 きぎょう
doanh nghiệp
企業業績 きぎょうぎょうせき
lợi tức tập đoàn
企業化 きぎょうか
sự thương nghiệp hoá, sự biến thành hàng hoá
企業アップストア きぎょーアップストア
cửa hàng ứng dụng công ty
箱企業 はこきぎょう
công ty bình phong
企業間 きぎょうかん
liên doanh nghiệp