Các từ liên quan tới コンティンジェンシー理論
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
コンティンジェンシー コンティンジェンシー
dự phòng
ダブルコンティンジェンシー ダブル・コンティンジェンシー
double contingency
コンティンジェンシー予備 コンティンジェンシーよび
dự trữ dự phòng
論理 ろんり
luân lý
理論 りろん
lý luận; thuyết
倫理理論 りんりりろん
luân lý học
論理エラー ろんりエラー
lỗi lôgic