Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
大型コンテナ おおがたコンテナ
thùng chứa hàng cỡ lớn
データ型 データがた
loại dữ liệu
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
コンテナ コンテナー コンテナ
công-ten -nơ
Webコンテナ Webコンテナ
vùng chứa web (web container)
DIコンテナ DIコンテナ
vùng chứa tiêm phụ thuộc
コンテナ化 コンテナか
một dạng ảo hóa hệ điều hành
アウトドアキャリー&コンテナ アウトドアキャリー&コンテナ
Thùng chứa và vận chuyển ngoài trời