コンテナ船
コンテナせん
☆ Danh từ
Côngtenơ ship

コンテナ船 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới コンテナ船
コンテナ コンテナー コンテナ
công-ten -nơ
こんてなーせん コンテナー船
tàu công ten nơ.
ふなつみすぺーす 船積スペース
dung tích xếp hàng.
Webコンテナ Webコンテナ
vùng chứa web (web container)
DIコンテナ DIコンテナ
vùng chứa tiêm phụ thuộc
コンテナ化 コンテナか
một dạng ảo hóa hệ điều hành
アウトドアキャリー&コンテナ アウトドアキャリー&コンテナ
Thùng chứa và vận chuyển ngoài trời
コンテナファイル コンテナ・ファイル
tệp tin chứa