Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới コンデ・コマ
コマ コマ
sự hôn mê.
四コマ よんコマ
manga bốn khung tranh, truyện bốn khung tranh
1コマ ひとコマ
một cảnh trong một vở kịch hoặc trong phim
コマ割り コマわり
cách trình bày bảng
コマ回し コマまわし
trò chơi đánh quay
コマ撮り コマどり こまどり
frame-by-frame recording (animation), stop motion
コマ送り コマおくり こまおくり
phát lại từng khung hình
コマ落ち こまおち
một số hình ảnh bị bỏ qua hoặc không hiển thị khi phát video (drop frame)