Các từ liên quan tới コント55号のおとぼけ人間学
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
truyện ngụ ngôn; truyện kể ngắn.
人間学 にんげんがく
Nhân chủng học
ショートコント ショート・コント
skit, short comic play
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
人間工学 にんげんこうがく
Khoa học nghiên cứu lao động; quản lý nhân sự
人間科学 にんげんかがく
khoa học con người