人間工学
にんげんこうがく「NHÂN GIAN CÔNG HỌC」
Công thái học
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Khoa học nghiên cứu lao động; quản lý nhân sự
人間工学
に
基
づく
デザイン
Thiết kế dựa trên khoa học nghiên cứu về lao động.
人間工学的
に
設計製作
する
Chế tạo thiết kế mang tính quản lý nhân sự

人間工学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 人間工学
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
人間学 にんげんがく
Nhân chủng học
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
人間科学 にんげんかがく
khoa học con người
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
哲学的人間学 てつがくてきにんげんがく
philosophical anthropology