Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一様収束する いちよーしゅーそくする
hội tụ đều
収束 しゅうそく
sự hội tụ
一束 いっそく ひとたば いちたば
một bó; một nắm
コンパクト コンパクト
bộ trang điểm; hộp phấn
一様 いちよう
đồng lòng
収束する しゅーそくする
đồng quy
収束区間 しゅーそくくかん
khoảng hội tụ
確率収束 かくりつしゅーそく
sự hội tụ xác suất