Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới コンパクト作用素
作用素 さようそ
toán tử
コンパクト コンパクト
bộ trang điểm; hộp phấn
算術作用素 さんじゅつさようそ
toán tử số học
加減作用素 かげんさようそ
toán tử cộng
アポこうそ アポ酵素
Apoenzim; enzim
コンパクトHTML コンパクトHTML
một tập con của ngôn ngữ html hỗ trợ các thiết bị như điện thoại di động hoặc pda (compact html)
コンパクト化 コンパクトか
 thu nhỏ lại
準コンパクト じゅんコンパクト
quasicompact