Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
コンパス コンパス
cái compa
磁気 じき
từ tính; sức hút của nam châm
コンパス
compa
コンパス座 コンパスざ
chòm sao viên quy
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn
はいきガス 排気ガス
khí độc; khí thải