Các từ liên quan tới コンピュータの5大装置
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
コンピュータの五大装置 コンピュータのごだいそーち
năm thiết bị chính tạo nên phần cứng máy tính
コンピュータ記憶装置 コンピュータきおくそーち
thiết bị ghi nhớ trong máy tính
五大装置 ごだいそうち
5 thiết bị chính
装置 そうち そうち、せつび
Thiết bị
装置のランプ そうちのランプ
đèn báo bận
コンピュータの本 コンピュータのほん
sách về máy tính
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá