装置のランプ
そうちのランプ
☆ Danh từ
Đèn báo bận

装置のランプ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 装置のランプ
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
装置 そうち そうち、せつび
Thiết bị
ランプ ランプ
đèn
ガス置換デシケーター ガス置換デシケーター
tủ hút ẩm có trao đổi khí
サンプルホールド装置 サンプルホールドそうち
thiết bị lấy mẫu và lưu giữ
データチャネル装置 データチャネルそうち
thiết bị kênh dữ liệu
グラフィクス装置 グラフィクスそうち
thiết bị đồ họa
インテリジェント装置 インテリジェントそうち
thiết bị thông minh