計算機依存言語
けいさんきいぞんげんご
☆ Danh từ
Ngôn ngữ phụ thuộc máy điện toán

計算機依存言語 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 計算機依存言語
アナログけいさんき アナログ計算機
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự
アルコールいぞんしょう アルコール依存症
chứng nghiện rượu; nghiện rượu; bệnh nghiện rượu
コンピュータ依存言語 コンピュータいぞんげんご
ngôn ngữ phụ thuộc máy điện toán
計算機設計言語 けいさんきせっけいげんご
ngôn ngữ thiết kế máy tính
計算言語学 けいさんげんごがく
ngôn ngữ học tính toán
計算機の語 けいさんきのご
ngôn ngữ máy tính
機種依存 きしゅいぞん
phụ thuộc máy
依存 いぞん いそん
sự phụ thuộc; sự sống nhờ; nghiện