Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
コンピュータ切り替え器
コンピュータきりかえき
chuyển đổi máy tính
切り替え きりかえ
sự chuyển mạch; sự đóng ngắt điện; sự bẻ ghi; chuyển mạch; đóng ngắt điện; bẻ ghi; chuyển sang; chuyển; ngắt chuyển
切替器 きりかえき
bộ chuyển đổi
切替え きりかえ
thay đổi
コードページ切り替え コードページきりかえ
chuyển đổi trang mã
切り替える きりかえる
切り替え時 きりかえとき きりかえどき きりかえじ
thời gian chuyển tab
ディスプレイ切替器 ディスプレーきりかえき
thiết bị chuyển đổi màn hình
LAN切替器 LANきりかえき
bộ chuyển đổi mạng LAN
Đăng nhập để xem giải thích