切り替える
きりかえる
Chuyển đổi, đổi sang
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Thay đổi

Từ đồng nghĩa của 切り替える
verb
Bảng chia động từ của 切り替える
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 切り替える/きりかえるる |
Quá khứ (た) | 切り替えた |
Phủ định (未然) | 切り替えない |
Lịch sự (丁寧) | 切り替えます |
te (て) | 切り替えて |
Khả năng (可能) | 切り替えられる |
Thụ động (受身) | 切り替えられる |
Sai khiến (使役) | 切り替えさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 切り替えられる |
Điều kiện (条件) | 切り替えれば |
Mệnh lệnh (命令) | 切り替えいろ |
Ý chí (意向) | 切り替えよう |
Cấm chỉ(禁止) | 切り替えるな |
切り替える được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 切り替える
切り替え きりかえ
sự chuyển mạch; sự đóng ngắt điện; sự bẻ ghi; chuyển mạch; đóng ngắt điện; bẻ ghi; chuyển sang; chuyển; ngắt chuyển
切替え きりかえ
thay đổi
コードページ切り替え コードページきりかえ
chuyển đổi trang mã
切り替え時 きりかえとき きりかえどき きりかえじ
thời gian chuyển tab
切替 きりかえ
chuyển đổi, thay đổi
切り替わる きりかわる
Sự thay đổi; Sự chuyển đổi
切替えシステム きりかえシステム
hệ thống chuyển đổi
自動切り替え じどうきりかえ
tự động cắt