Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
切替え
きりかえ
thay đổi
切替えシステム きりかえシステム
hệ thống chuyển đổi
切替 きりかえ
chuyển đổi, thay đổi
切り替え きりかえ
sự chuyển mạch; sự đóng ngắt điện; sự bẻ ghi; chuyển mạch; đóng ngắt điện; bẻ ghi; chuyển sang; chuyển; ngắt chuyển
切り替える きりかえる
コードページ切り替え コードページきりかえ
chuyển đổi trang mã
切り替え時 きりかえとき きりかえどき きりかえじ
thời gian chuyển tab
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
切替部 きりかえぶ
bộ chuyển đổi
「THIẾT THẾ」
Đăng nhập để xem giải thích