Các từ liên quan tới コンピュータ支援教育
教育支援 きょういくしえん
sự hỗ trợ giáo dục
nhkきょういくてれび NHK教育テレビ
Đài Truyền hình Giáo dục NHK
ぶっきょうきゅうえんせんたー 仏教救援センター
Trung tâm Hỗ trợ Người theo đạo Phật.
特別支援教育 とくべつしえんきょういく
giáo dục hỗ trợ đặc biệt
コンピュータ支援設計 コンピュータしえんせっけー
máy tính hỗ trợ thiết kế
コンピュータ支援製造 コンピュータしえんせーぞー
những phần mềm dùng để sinh ra những đoạn mã hợp lệ cho máy cnc và được máy cnc cắt theo một hình dạng đã được thiết kế trước
コンピュータ支援学習 コンピュータしえんがくしゅー
máy tính hỗ trợ học tập
コンピュータ支援ソフトウェア工学 コンピュータしえんソフトウェアこうがく
hệ thống các công cụ được sử dụng để thiết kế và phát triển các phần mềm với sự trợ giúp của máy tính