Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
コンピュータ方法論
コンピュータほーほーろん
Computing Methodologies
方法論 ほうほうろん
phương pháp học
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
法論 ほうろん
khoa luật pháp, luật học, sự giỏi về luật pháp
論法 ろんぽう
phương pháp lôgic; phương pháp suy luận
超越論的方法 ちょうえつろんてきほうほう
phương pháp siêu việt
科学的方法論 かがくてきほうほうろん
phương pháp luận mang tính khoa học
Đăng nhập để xem giải thích