コンピュータ緊急対応センター
コンピュータきんきゅうたいおうセンター
☆ Danh từ
Trung tâm ứng cứu khẩn cấp máy tính

コンピュータ緊急対応センター được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới コンピュータ緊急対応センター
緊急対策 きんきゅうたいさく
trường hợp khẩn cấp đo; những biện pháp đối phó khẩn cấp
緊急 きんきゅう
sự cấp bách; sự khẩn cấp; cấp bách; khẩn cấp
緊急雇用対策 きんきゅうこようたいさく
chính sách tuyển dụng khẩn cấp
緊急時 きんきゅうじ
trường hợp khẩn cấp
緊急度 きんきゅうど
tính nghiêm trọng
緊急な きんきゅうな
khẩn
緊急セット きんきゅうセット
bộ đồ khẩn cấp
緊急シート きんきゅうシート
ghế khẩn cấp