Các từ liên quan tới コンフィデンスアワード・ドラマ賞
あかでみーしょう アカデミー賞
giải thưởng Oscar; giải Oscar
ノーベルしょう ノーベル賞
giải Nô-ben.
アカデミーしょう アカデミー賞
Giải Nobel
vở kịch; phim truyền hình
ドラマ化 ドラマか
chuyển thể thành phim truyền hình
帯ドラマ おびドラマ
phim truyền hình khung giờ cố định
ホームドラマ ホーム・ドラマ
phim truyền hình dài tập
メロドラマ メロ・ドラマ
phim truyền hình dài tập mà khán giả chủ yếu là người nội trợ.