Các từ liên quan tới コンポジット推進薬
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
推進 すいしん
Đẩy mạnh, xúc tiến, thúc đẩy
推薬 すいやく
Chất nổ đẩy (đạn, tên lửa)
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
コンポジット コンポジット
(vật liệu) tổ hợp; tổng hợp; hỗn hợp
推進者 すいしんしゃ
người lãnh đạo
推進剤 すいしんざい
nhiên liệu đẩy