推薬
すいやく「THÔI DƯỢC」
☆ Danh từ
Chất nổ đẩy (đạn, tên lửa)

推薬 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 推薬
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
類推推理 るいすいすいり
lý luận bằng phép loại suy, suy luận loại suy
あかでみーしょうこうほにすいせんされる アカデミー賞候補に推薦される
được đề cử vào danh sách nhận giải Oscar
薬 くすり やく
dược
推す おす
suy ra; luận ra; kết luận
推移 すいい
sự chuyển tiếp; thay đổi
推敲 すいこう
sự sửa lại (bản thảo); sự sửa sang; sự mài giũa; sự đánh bóng