Các từ liên quan tới コーシーの定理 (群論)
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
コーシー コーシー
(nhà toàn học) cô si
決定理論 けっていりろん
lý thuyết quyết định
論理否定 ろんりひてい
ký hiệu từ chối
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).
群論 ぐんろん
lý thuyết tập hợp (số học); lý thuyết nhóm
論理的否定 ろんりてきひてい
phủ định logic
否定論理和 ひていろんりわ
Logic NOR