群論
ぐんろん「QUẦN LUẬN」
☆ Danh từ
Lý thuyết tập hợp (số học); lý thuyết nhóm

群論 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 群論
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
群 ぐん むら
nhóm
論 ろん
(1) lý lẽ; sự thảo luận; sự cãi nhau; sự bàn cãi; thuyết trình; tranh luận;(2) lý thuyết; học thuyết;(3) luận văn, luận án; bình luận
亜群 あぐん
phân nhóm
群行 ぐんこう
thực hiện trong một nhóm lớn