会員規約
かいいんきやく「HỘI VIÊN QUY ƯỚC」
☆ Danh từ
Quy ước hội viên; quy định dành cho hội viên; quy tắc hội viên
会員規約
に
背
く
Làm trái với quy ước hội viên .

会員規約 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 会員規約
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
ごうしゅうすぽーついいんかい 豪州スポーツ委員会
ủy ban Thể thao úc.
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
国連規約人権委員会 こくれんきやくじんけんいいんかい
Ủy ban Nhân quyền Công ước Liên hợp quốc
規約 きやく
qui ước
会規 かいき
quy tắc của xã hội; nội quy của hội
コーディング規約 コーディングきやく
quy ước mã hóa
会員 かいいん
hội viên