規約
きやく「QUY ƯỚC」
Qui ước
☆ Danh từ
Quy ước; quy định; quy tắc
公正競争規約
Quy tắc cạnh tranh công bằng
〜への
会員資格
に
関連
する
規約
Quy định về tư cách hội viên của ~
会員規約
に
背
く
Làm trái với quy ước hội viên .

Từ đồng nghĩa của 規約
noun
規約 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 規約
コーディング規約 コーディングきやく
quy ước mã hóa
会員規約 かいいんきやく
quy ước hội viên; quy định dành cho hội viên; quy tắc hội viên
連合規約 れんごうきやく
quy ước liên bang
通信規約 つうしんきやく
điều khoản truyền thông
国際人権規約 こくさいじんけんきやく
công ước nhân quyền quốc tế
規約に従って きやくにしたがって
theo như các quy tắc
主辞素性規約 しゅじそせいきやく しゅじすじょうきやく
đứng đầu quy ước đặc tính; hfc
確定拠出年金規約 かくてーきょしゅつねんきんきやく
thỏa thuận chương trình hưu trí xác định phần đóng góp