Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
網羅 もうら
sự bao gồm; sự gồm có; sự bao hàm
網羅的 もうらてき
Toàn diện
紋網率 もんもうりつ
tỷ lệ mù chữ.
網効率 もうこうりつ
hiệu suất mạng
条件網羅 じょーけんもーら
điều kiện bảo hiểm
命令網羅 めーれーもーら
phạm vi tuyên bố
分岐網羅 ぶんきもーら
phạm vi chi nhánh
網羅する もうらする
bao gồm; gồm có; bao hàm