Các từ liên quan tới コーラマンデル半島
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
半島 はんとう
bán đảo
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
イースターとう イースター島
đảo Easter
イオンはんけい イオン半径
bán kính ion
インドネシア半島 いんどねしあはんとう
bán đảo đông dương.
半島系 はんとうけい
có nguồn gốc từ bán đảo
半島人 はんとうじん
peninsular person (old pejorative for Koreans)