Các từ liên quan tới コール オブ デューティ ゴースト
duty
hình ảnh bị bóng
ゴーストライター ゴースト・ライター
người viết mướn
ゴーストダンス ゴースト・ダンス
ghost dance
コール コール
sự gọi; sự gọi ra
ゴーストタウン ゴースト・タウン ゴーストタウン
thành phố mà cư dân cũ bỏ đi hết; thành phố ma; thị trấn ma
ラブコール ラヴコール ラブ・コール ラヴ・コール
love call, calling out to someone with love or good will
コール センター コール センター
trung tâm cuộc gọi