コールバック機能
コールバックきのう
☆ Danh từ
Chức năng gọi lại

コールバック機能 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới コールバック機能
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
callback
コールバックモデム コールバック・モデム
môđem có kiểm tra
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
機能 きのう
cơ năng; tác dụng; chức năng; tính năng
コールバック関数 コールバックかんすう
chức năng gọi lại
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.