機能
きのう「KI NĂNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Cơ năng; tác dụng; chức năng; tính năng
最近
の
コンピュータ
には
新機能
があまりにも
多
すぎる
Máy tính gần đây có rất nhiều tính năng mới.
骨格
と
筋肉組織
の
構造
と
機能
を
学
びます
Chúng tôi sẽ học về chức năng và cấu trúc của hệ thống xương và cơ bắp
これから
登場
するWindowsの
機能
Các tính năng của Windows sắp được tung ra

Từ đồng nghĩa của 機能
noun
Bảng chia động từ của 機能
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 機能する/きのうする |
Quá khứ (た) | 機能した |
Phủ định (未然) | 機能しない |
Lịch sự (丁寧) | 機能します |
te (て) | 機能して |
Khả năng (可能) | 機能できる |
Thụ động (受身) | 機能される |
Sai khiến (使役) | 機能させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 機能すられる |
Điều kiện (条件) | 機能すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 機能しろ |
Ý chí (意向) | 機能しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 機能するな |
機能 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 機能
機能的勃起機能障害 きのうてきぼっききのうしょうがい
rối loạn chức năng cương dương
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
多機能 たきのう
nhiều chức năng
コールバック機能 コールバックきのう
chức năng gọi lại
サウンド機能 サウンドきのう
chức năng âm thanh
新機能 しんきのう
chức năng mới
性機能 せいきのう
chức năng tình dục
ロックアウト機能 ロックアウトきのう
tiện ích khóa tài nguyên