Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới コール・ミラー
コール コール
sự gọi; sự gọi ra
gương.
ラブコール ラヴコール ラブ・コール ラヴ・コール
love call, calling out to someone with love or good will
ミラーサーバー ミラーサーバ ミラー・サーバー ミラー・サーバ
máy chủ nhân bản
コール センター コール センター
trung tâm cuộc gọi
ロング・コール ロング・コール
mua quyền chọn mua
ショート・コール ショート・コール
bán quyền chọn mua
コール天 コールてん コールテン コールたかし
velveteen cột bằng dây; nhung kẻ